Máy nghiền tác động
Vật liệu được hệ thống cấp liệu đưa đều vào buồng nghiền, chịu tác động mạnh của đĩa nghiền quay tốc độ cao, đồng thời chịu các lực khác nhau như ma sát, cắt và va chạm giữa đĩa tĩnh và bánh răng vành đai, và cuối cùng bị nghiền nát.
Nguyên lý hoạt động
Vật liệu được đưa đều vào buồng nghiền bằng hệ thống cấp liệu, và chịu tác động mạnh mẽ của đĩa nghiền quay tốc độ cao, đồng thời chịu nhiều lực khác nhau như ma sát, cắt và va chạm giữa đĩa tĩnh và bánh răng vành, và cuối cùng bị nghiền nát. Đĩa nghiền di động và đĩa tĩnh có thể được kết hợp trong các cấu trúc khác nhau để đáp ứng các yêu cầu nghiền của các vật liệu khác nhau. Các dạng cấu trúc mà chúng tôi hiện đang thiết kế bao gồm: loại búa, loại chốt, loại tua bin và loại đĩa nghiền.
Tính năng và lợi ích
- Máy này có thể nghiền được hạt có kích thước nhỏ hơn máy nghiền búa nhưng vẫn tiết kiệm năng lượng.
- Những tiến bộ gần đây đã cải thiện khả năng loại bỏ nhiệt khỏi máy nghiền bằng cách sử dụng điều kiện đông lạnh.
- Máy nghiền ghim chiếm ít diện tích sàn.
- Nó có nhiều ứng dụng khác nhau; có thể dùng để nghiền vật liệu khô, ẩm hoặc bùn.
- Hai đĩa kim trong máy nghiền quay với tốc độ cao theo hướng ngược nhau;
- Độ mịn của sản phẩm đạt được bằng cách điều chỉnh tốc độ quay của mặt số;
- Máy dễ vệ sinh, chỉ cần mở cửa xay;
- Không cần sàng, xả trơn tru, công suất cao và chi phí vận hành thấp; có thể sử dụng công suất kép để đạt tốc độ tuyến tính trên 200m/giây để có được lực nghiền lớn hơn.
Thông số kỹ thuật
Kiểu | Người mẫu | 200 | 400 | 500 | 630 | 800 |
---|---|---|---|---|---|---|
Bột thô | Độ mịn (lưới) | 20 - 200 | 20 - 200 | 20 - 200 | 20 - 200 | 20 - 200 |
Tốc độ (m/s) | 75 - 85 | 75 - 85 | 75 - 85 | 75 - 85 | 75 - 85 | |
Công suất (kw) | 7.5 | 18.5 | 22 | 37 | 55 | |
Bột mịn | Độ mịn (lưới) | 60 - 300 | 60 - 300 | 60 - 300 | 60 - 300 | 60 - 300 |
tốc độ (m/s) | 100 - 120 | 100 - 120 | 100 - 120 | 100 - 120 | 100 - 120 | |
Công suất (kw) | 11 | 30 | 37 | 55 | 75 | |
Bột siêu mịn | Độ mịn (lưới) | 100-2500 | 100-2500 | 100-2500 | 100-2500 | 100-2500 |
Tốc độ (m/s) | 200-240 | 200-240 | -- | 200-240 | 200-240 | |
Công suất (kw) | 11x2 | 30 x2 | -- | 55 x2 | 90 x2 |
Sản phẩm liên quan
Các trường hợp dự án
Bài viết liên quan
Gửi tin nhắn cho chúng tôi
ĐIỆN THOẠI
+86 15762272120 Thứ Hai đến Thứ Sáu 08:00 sáng – 6:00 chiều
VỊ TRÍ
KHÔNG. 369, Đường S209, Huanxiu, Thành phố Thanh Đảo, 266201, Tỉnh Sơn Đông, TRUNG QUỐC